クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình
独りぼっち ひとりぼっち
một người cô đơn
一人ぼっち ひとりぼっち ひとりぽっち
một mình; cô đơn; tình trạng cô đơn
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)