出洲
でず です「XUẤT CHÂU」
☆ Danh từ
Spit (of land)

出洲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出洲
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
洲鼻 すばな
Cờ lê
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật