Các từ liên quan tới でも!?しょうがない
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
でも無い でもない
không hẳn là
言うまでもない いうまでもない ゆうまでもない
nó đi mà không nói; không có nhu cầu để nói như vậy, nhưng tất nhiên; thật không cần thiết để nói; nó cần gần như được nói
しょうがないなあ しょうがないなぁ
không có cách nào nữa
屁でもない へでもない
of no concern, nothing, trivial
聞きもしないで ききもしないで
thậm chí không cần hỏi, thậm chí không cần lắng nghe, không cần tìm hiểu kỹ (thăm dò)
手も足も出ない てもあしもでない
không thể làm một điều gì đó, cảm thấy bị còng tay