でもある
To be... or something
☆ Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
To also be (formal, literary), implies that as well as the earlier stated this is also the case

Bảng chia động từ của でもある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | でもある |
Quá khứ (た) | でもあった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | でもあります |
te (て) | でもあって |
Khả năng (可能) | でもあありえる |
Sai khiến (使役) | でもあらせる |
Điều kiện (条件) | でもあれば |
Mệnh lệnh (命令) | でもあれる |
Ý chí (意向) | でもあろう |
Cấm chỉ(禁止) | でもあるな |