である
☆ Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Là.
であると
言
っても
過言
ではない
Dù nói là ~ thì cũng không phải là quá lời .

Từ đồng nghĩa của である
verb
Bảng chia động từ của である
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | である |
Quá khứ (た) | であった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | であります |
te (て) | であって |
Khả năng (可能) | であありえる |
Sai khiến (使役) | であらせる |
Điều kiện (条件) | であれば |
Mệnh lệnh (命令) | であれる |
Ý chí (意向) | であろう |
Cấm chỉ(禁止) | であるな |
である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới である
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
である体 であるたい
literary form imparting a formal written nuance (with sentences ending in "de aru")
向きである むきである
quay mặt về
赤字である あかじである
hụt.
同値である どーちである
tương đương
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
危篤である きとくである
để trong điều kiện phê bình; để (thì) ốm nguy hiểm
買わんである かわんである
cần phải mua