まだしも~である
Chẳng thà....

まだしも~である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まだしも~である
to also be (formal, literary), implies that as well as the earlier stated this is also the case
飽くまでも あくまでも
đến sự kiên trì, kiên trì, cuối cùng
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
là cái mà; là thứ mà.
nhất định
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ, huống hồ là vì...
eelgrass