標識灯
Lửa hiệu
Đèn hiệu lệnh

ひょうしきとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうしきとう
標識灯
ひょうしきとう
lửa hiệu
表する
ひょうする
bày tỏ, thể hiện
ひょうしきとう
lửa hiệu
評する
ひょうする
đánh giá, bình luận
ひょうする
người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành
Các từ liên quan tới ひょうしきとう
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo
謝意を表 しゃいをひょうする
Thể hiện lòng biết ơn
投票する とうひょう とうひょうする
bỏ phiếu
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, lời phản kháng, sự biểu diễn