伝承叙事詩
でんしょうじょじし
☆ Danh từ
Anh hùng ca miệng

でんしょうじょじし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんしょうじょじし
伝承叙事詩
でんしょうじょじし
anh hùng ca miệng
でんしょうじょじし
oral epic
Các từ liên quan tới でんしょうじょじし
buồng ngủ
nữ thần
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
tự phụ, quá tự tin
hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
gái trinh, gái đồng trinh, bà sơ đồng trinh, đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh, gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
chỗ đi tiểu