書状
Bức thư, lá thư

しょじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょじょう
書状
しょじょう
bức thư, lá thư
しょじょう
chữ cái, chữ, thư.
Các từ liên quan tới しょじょう
諸条件 しょじょうけん
những thời hạn và những điều kiện
醸造所 じょうぞうしょ じょうぞうじょ
nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia.
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai
hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ