純な少女
じゅんなしょうじょ「THUẦN THIỂU NỮ」
☆ Danh từ
Gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim

じゅんなしょうじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんなしょうじょ
純な少女
じゅんなしょうじょ
gái trinh
じゅんなしょうじょ
gái trinh, gái đồng trinh, bà sơ đồng trinh, đức Mẹ
Các từ liên quan tới じゅんなしょうじょ
có hình cây; có dạng cây gỗ
up in tree
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
thường thường, thường lệ
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
hoàng đế
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng