Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らんでいりゅう
dòng chảy rối
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
シナプス電流 シナプスでんりゅう
synap điện
電流リレー でんりゅうリレー
rơle dòng điện
電流センサ でんりゅうセンサ
cảm biến dòng điện
過電流 かでんりゅう
quá tải điện