Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らんでいりゅう
dòng chảy rối
割りで払う わりではらう
để chia ra từng phần tài khoản
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
並んで ならんで
Xếp hàng đi
孕んで はらんで
pregnant with, in litter
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
シナプス電流 シナプスでんりゅう
synap điện