Các từ liên quan tới でんでんぱっしょん
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
電波 でんぱ
luồng sóng điện
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
出っ歯 でっぱ
răng vẩu; răng hô.
電子出版 でんししゅっぱん
sự xuất bản điện tử
電波星 でんぱせい でんぱぼし
truyền đi bằng rađiô ngôi sao