電波星
でんぱせい でんぱぼし「ĐIỆN BA TINH」
☆ Danh từ
Truyền đi bằng rađiô ngôi sao

電波星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電波星
電波 でんぱ
luồng sóng điện
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
電磁波 でんじは
sóng điện từ
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電波法 でんぱほう
pháp luật rađiô
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.