出っ歯
でっぱ「XUẤT XỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Răng vẩu; răng hô.

出っ歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出っ歯
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
出歯 でば
răng vẩu; răng hô.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
出歯亀 でばかめ でばがめ
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch.
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
African mole rat (any rodent of family Bathyergidae)
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.