たんでん
Bụng

たんでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんでん
たんでん
bụng
丹田
たんでん
bụng
炭田
たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
Các từ liên quan tới たんでん
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
the last telegram
Mỗi