出っ張る
でっぱる「XUẤT TRƯƠNG」
Lồi ra
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhô ra

Từ đồng nghĩa của 出っ張る
verb
Từ trái nghĩa của 出っ張る
Bảng chia động từ của 出っ張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出っ張る/でっぱるる |
Quá khứ (た) | 出っ張った |
Phủ định (未然) | 出っ張らない |
Lịch sự (丁寧) | 出っ張ります |
te (て) | 出っ張って |
Khả năng (可能) | 出っ張れる |
Thụ động (受身) | 出っ張られる |
Sai khiến (使役) | 出っ張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出っ張られる |
Điều kiện (条件) | 出っ張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出っ張れ |
Ý chí (意向) | 出っ張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出っ張るな |
出っ張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出っ張る
出張る でばる
nhô ra, thò ra
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出張する しゅっちょう しゅっちょうする
công tác.
出突っ張り でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ