Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無線周波 むせんしゅうは
truyền đi bằng rađiô tần số
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
無線電話 むせんでんわ
tuyến (điện thoại vô tuyến).
無線周波数 むせんしゅうはすう
truyền đi bằng rađiô tần số; rf
波線 はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang