Các từ liên quan tới とある魔術の禁書目録の登場人物
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ラプラスの魔物 ラプラスのまもの
con quỷ Laplace
マクスウェルの魔物 マクスウェルのまもの
con quỷ Maxwell
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký