Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とうきびチョコ
友チョコ ともチョコ
chocolate given to a friend (on Valentine's day)
生チョコ なまチョコ
socola tươi
板チョコ いたチョコ
thanh sô cô la
sô cô la.
逆チョコ ぎゃくチョコ
sô cô la được tặng bởi một chàng trai cho một cô gái vào ngày lễ tình nhân
義理チョコ ぎりチョコ
sô cô la được xem như quà tặng bắt buộc
本命チョコ ほんめいチョコ
sô cô la cho người mình thích, yêu
チョココロネ チョコ・コロネ
choco cornet