Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東京行き
とうきょうゆき とうきょういき
Hướng đi tokyo
とうきょういき
Tokyo-bound
いきょうと
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần, người tối dạ, tà giáo, đạo nhiều thần
きょういき
đường biên giới, ranh giới
せいきょうと
người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo
きょときょと
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
とうきょり
cách đều
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
とんきょう
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
「ĐÔNG KINH HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích