搭乗橋
とうじょうきょう「ĐÁP THỪA KIỀU」
☆ Danh từ
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay

とうじょうきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうじょうきょう
搭乗橋
とうじょうきょう
Một lối lên máy bay cho hành khách đi trực tiếp từ sân bay vào máy bay
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu.
Các từ liên quan tới とうじょうきょう
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
sex mania
cliche
light) /'naitlait/, đèn ngủ
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
nông trường tập thể