Kết quả tra cứu とうじょうきょう
Các từ liên quan tới とうじょうきょう
とうじょうきょう
◆ Lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí

Đăng nhập để xem giải thích