Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搭乗者
とうじょうしゃ
hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
じゃくしょう
xem puny
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にゅうじょうしゃ
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
じょうとうく
cliche
じょうやとう
light) /'naitlait/, đèn ngủ
「ĐÁP THỪA GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích