搭乗者
とうじょうしゃ「ĐÁP THỪA GIẢ」
☆ Danh từ
Hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)

とうじょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうじょうしゃ
搭乗者
とうじょうしゃ
hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)
とうじょうしゃ
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì
Các từ liên quan tới とうじょうしゃ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
xem puny
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
cliche
light) /'naitlait/, đèn ngủ