Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常套句
じょうとうく
lời nói sáo rỗng, câu nói rập khuôn
cliche
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
どうとくじょう
một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
じょうやとう
light) /'naitlait/, đèn ngủ
じょうじょう
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
とうじょうしゃ
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
ふとうひょうじ
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
ようとんじょう
pig or hog farm
「THƯỜNG SÁO CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích