Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうせきりょうほう
sự thẩm tách
透析療法
きょうとうほう
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
りょうほうとも
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
きょうほう
bad news
ほうせきしょう
jeweler
とうきょり
cách đều
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
とうほうてき
đẳng hướng
Đăng nhập để xem giải thích