きょうとうほう
Khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
Vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ

きょうとうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうとうほう
きょうとうほう
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
橋頭堡
きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
Các từ liên quan tới きょうとうほう
bad news
sự thẩm tách
đẳng hướng
chứng cuồng phóng hoả
sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, lời phản kháng, sự biểu diễn
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đằng, by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, give, hỗn xược một cách vô cớ, go, lead, parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đằng, by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, give, hỗn xược một cách vô cớ, go, lead, parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác