とうひてき
Lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh

とうひてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうひてき
とうひてき
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác.
逃避的
とうひてき
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
Các từ liên quan tới とうひてき
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
quả đám (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ, ; nút bấm, núm, cái đầu, nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy, thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán, mắc quả đấm, làm nút bấm, làm núm, làm sưng u, làm nổi bướu, u lên, nổi bướu
the Philippines
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng