投擲
とうてき「ĐẦU TRỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
投擲用
の
ナイフ
が
男
たちの
首筋
に
深々
と
突
き
刺
さっていた。
Ném dao đã cắm sâu vào cổ người đàn ông.

Bảng chia động từ của 投擲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投擲する/とうてきする |
Quá khứ (た) | 投擲した |
Phủ định (未然) | 投擲しない |
Lịch sự (丁寧) | 投擲します |
te (て) | 投擲して |
Khả năng (可能) | 投擲できる |
Thụ động (受身) | 投擲される |
Sai khiến (使役) | 投擲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投擲すられる |
Điều kiện (条件) | 投擲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投擲しろ |
Ý chí (意向) | 投擲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投擲するな |
とうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうてき
投擲
とうてき
ném
とうてき
ném
Các từ liên quan tới とうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
chiến đấu, người chiến đấu, chiến sĩ
có hệ thống, có phương pháp
高踏的 こうとうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
投擲槍 とうてきそう
giáo phóng; lao phóng
圧倒的 あっとうてき
một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
系統的 けいとうてき
có hệ thống, có phương pháp
戦闘的 せんとうてき
chiến sĩ; hiếu chiến