とうようふう
Ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh

とうようふう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうようふう
とうようふう
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh.
東洋風
とうようふう
Phong cách phương đông
Các từ liên quan tới とうようふう
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
tofu seller (maker)
Oriental history
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
solar wind