豆腐屋
とうふや「ĐẬU HỦ ỐC」
☆ Danh từ
Tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)

とうふや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうふや
豆腐屋
とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ)
とうふや
tofu seller (maker)
Các từ liên quan tới とうふや
hire boat
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.
ふやける ふやける
trở nên sũng nước
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)