通りが良い
とおりがよい
Sự chuyển qua (chạy) tốt

とおりがよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とおりがよい
通りが良い
とおりがよい
sự chuyển qua (chạy) tốt
とおりがよい
pass (run) well
Các từ liên quan tới とおりがよい
bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn, tao, thành phần, bộ phận, đánh đứt một tao, bện bằng tao
passing (along the way)
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
passing (along the way)
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
khách qua đường
sò, vỏ sò, xuồng nhỏ, heart, lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn, cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu