ひとりよがり
Tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
Tự mãn
Lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng
Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

ひとりよがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとりよがり
ひとりよがり
tự mãn, bằng lòng, vừa ý.
独り善がり
ひとりよがり
Tự mãn
Các từ liên quan tới ひとりよがり
tiger moth
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
khách qua đường
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
人より ひとより
hơn người
人頼り ひとだより ひとたより
sự tin cậy trên (về) những người(cái) khác