とおりがかりのひと
Khách qua đường

とおりがかりのひと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とおりがかりのひと
one box
passing (along the way)
tiger moth
long ride
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
通り掛かりの人 とおりかかりのひと
khách qua đường