Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とおりがかりのひと
khách qua đường
ひとおり
one box
とおりがかり
passing (along the way)
ひとりが
tiger moth
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
とおのり
long ride
通り掛かりの人 とおりかかりのひと
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとりびとり
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
Đăng nhập để xem giải thích