Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とかしきチェック
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra
チェック表 チェックひょう
danh mục
机上チェック きじょうチェック
kiểm tra tại bàn
化けチェック ばけチェック
kiểm chẵn lẻ
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ
アーガイルチェック アーガイル・チェック アーガルチェック アーガル・チェック
argyle check
ボディーチェック ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
strip-searching, security check