チェック表
チェックひょう
☆ Danh từ
Danh mục

チェック表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェック表
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ
ボディーチェック ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
kiểm tra cơ thể
アーガイルチェック アーガイル・チェック アーガルチェック アーガル・チェック
họa tiết argyle; họa tiết kẻ hình thoi
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra
ダブルチェック ダブル・チェック
kiểm tra kép , kiểm tra phiếu
エラーチェック エラー・チェック
kiểm tra lỗi