説き明す
Giải thích
Từ đồng nghĩa của 説き明かす
Bảng chia động từ của 説き明す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き明す/ときあかすす |
Quá khứ (た) | 説き明した |
Phủ định (未然) | 説き明さない |
Lịch sự (丁寧) | 説き明します |
te (て) | 説き明して |
Khả năng (可能) | 説き明せる |
Thụ động (受身) | 説き明される |
Sai khiến (使役) | 説き明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き明す |
Điều kiện (条件) | 説き明せば |
Mệnh lệnh (命令) | 説き明せ |
Ý chí (意向) | 説き明そう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き明すな |
ときあかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ときあかす
説き明す
ときあかす
giải thích
解き明かす
ときあかす
làm sáng tỏ
ときあかす
giảng, giảng giải, giải nghĩa.
説き明かす
ときあかす
giải thích, giải quyết, làm rõ ràng
Các từ liên quan tới ときあかす
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
write (dash) off
theo,phát hiện,tìm thấy dấu vết,theo vết,truy nguyên đến,dấu,dây kéo,định ra,tìm ra,kick,chút ít,đang thắng cương,theo vết chân,kích thước...),nguồn gốc,đồ lại,vị trí,một chút,vẽ phóng lại,xác định (ngày tháng,vết tích,kẻ,vạch ra,vạch,đi theo,chỉ theo đường,chỉ ra,kẻ theo vạch,vết
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
踵 かかと きびす くびす あくと
gót chân; gót
chuyển tiếp, quá độ
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen