書き飛ばす
かきとばす
☆ Động từ nhóm 1, tha động từ, tha động từ
Viết mà bỏ qua một phần
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Thảo nhanh, viết một mạch

Bảng chia động từ của 書き飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き飛ばす/かきとばすす |
Quá khứ (た) | 書き飛ばした |
Phủ định (未然) | 書き飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 書き飛ばします |
te (て) | 書き飛ばして |
Khả năng (可能) | 書き飛ばせる |
Thụ động (受身) | 書き飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 書き飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き飛ばす |
Điều kiện (条件) | 書き飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き飛ばせ |
Ý chí (意向) | 書き飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き飛ばすな |
かきとばす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきとばす
書き飛ばす
かきとばす
thảo nhanh, viết một mạch
かきとばす
write (dash) off
Các từ liên quan tới かきとばす
knock out (homer)
giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ
吹き飛ばす ふきとばす
thổi quýet sạch; thổi bong bóng; nói ba hoa
突き飛ばす つきとばす
xô, đẩy ra xa
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, country
飛ばす とばす
bắn; phóng
とすれば とすれば
nếu như, giả sử