創造論 そうぞうろん
thuyết sáng tạo
再創造 さいそうぞう
Làm lại, tạo lại.
創造説 そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
創造性 そうぞうせい
óc sáng tạo, tính sáng tạo
創造主 そうぞうしゅ そうぞうぬし
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
創造者 そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá