所構わず
ところかまわず「SỞ CẤU」
☆ Cụm từ, trạng từ
Bừa bãi, ẩu

ところかまわず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ところかまわず
所構わず
ところかまわず
bừa bãi, ẩu
ところかまわず
bừa bãi, ẩu
Các từ liên quan tới ところかまわず
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
所嫌わず ところきらわず
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử
一糸まとわず いっしまとわず
không mảnh vải che thân; trần như nhộng
もかまわず もかまわず
yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
野老葛 ところずら
Dioscorea tokoro (loài thực vật có hoa trong họ Dioscoreaceae)