所嫌わず
ところきらわず「SỞ HIỀM」
☆ Cụm từ, trạng từ
Bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn

所嫌わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所嫌わず
出物腫れ物所嫌わず でものはれものところきらわず
Necessity knows no law
嫌わず きらわず
without discrimination, indiscriminate, without distinction, without differentiation
食わず嫌い くわずぎらい
ghét ăn.
所構わず ところかまわず
bừa bãi, ẩu
嫌嫌 いやいや
không bằng lòng, không vui lòng, bất đắc dĩ, miễn cưỡng, không có thiện chí
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
嫌 いや や
không phải thế