Kết quả tra cứu 一糸まとわず
一糸まとわず
いっしまとわず
☆ Trạng từ, cụm từ
◆ Không mảnh vải che thân; trần như nhộng
彼女
は
一糸
まとわず
海
に
飛
び
込
んだ。
Cô ấy lao xuống biển mà không mảnh vải che thân.

Đăng nhập để xem giải thích
いっしまとわず
Đăng nhập để xem giải thích