Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一糸もまとわず いっしもまとわず
trần như nhộng; việc không mặc gì cả
一糸まとわぬ いっしまとわぬ
không một sợi vải trên người
一糸纏わず いっしまとわず
trần như nhộng
一糸も纏わず いっしもまとわず
一糸乱れず いっしみだれず
ngay hàng thẳng lối
一糸 いっし
sợi tơ, chỉ
一糸一毫 いっしいちごう
số lượng nhỏ xíu
一まず ひとまず
tạm thời