Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とちぎ秋まつり
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
秋冬 つなぎ しゅうとう つなぎ
áo liền quần bảo hộ thu đông
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
một loại vũ khí của nhật
秋冬用つなぎ あきふゆようつなぎ
áo liền quần bảo hộ thu đông
sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp
秋田竿燈まつり あきたかんとうまつり
akita Kantō (là một lễ hội Nhật Bản được tổ chức từ ngày 3 đến ngày 7 tháng 8 tại thành phố Akita, tỉnh Akita với hy vọng mùa màng bội thu)
秋落ち あきおち
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm; Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu.