とちる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Làm sai; thất bại; mắc lỗi
今日
は
試験
でとちってしまった。
Hôm nay tôi đã mắc lỗi trong kỳ thi.

Từ đồng nghĩa của とちる
verb
Bảng chia động từ của とちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とちる |
Quá khứ (た) | とちった |
Phủ định (未然) | とちらない |
Lịch sự (丁寧) | とちります |
te (て) | とちって |
Khả năng (可能) | とちれる |
Thụ động (受身) | とちられる |
Sai khiến (使役) | とちらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とちられる |
Điều kiện (条件) | とちれば |
Mệnh lệnh (命令) | とちれ |
Ý chí (意向) | とちろう |
Cấm chỉ(禁止) | とちるな |
とちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とちる
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
to be flustered, to be confused
một chút.
ぽとりと落ちる ぽとりとおちる
rơi xuống
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
ちらっと見る ちらっとみる
thoáng thấy.
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây