突出
とっしゅつ「ĐỘT XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chiếu; protrusion

Từ đồng nghĩa của 突出
noun
Bảng chia động từ của 突出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突出する/とっしゅつする |
Quá khứ (た) | 突出した |
Phủ định (未然) | 突出しない |
Lịch sự (丁寧) | 突出します |
te (て) | 突出して |
Khả năng (可能) | 突出できる |
Thụ động (受身) | 突出される |
Sai khiến (使役) | 突出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突出すられる |
Điều kiện (条件) | 突出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突出しろ |
Ý chí (意向) | 突出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突出するな |
とっしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とっしゅつ
突出
とっしゅつ
sự chiếu
とっしゅつ
sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra
Các từ liên quan tới とっしゅつ
突出痛 とっしゅつつー
cơn đau dữ dội (thường trong ung thư)
突出物 とっしゅつぶつ
(sinh vật học) u lồi, cục lồi, chỗ sùi
突出部 とっしゅつぶ
Sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng
ガス突出 ガスとっしゅつ
sự bùng nổ (của) khí
突出する とっしゅつする
đột xuất.
眼球突出 がんきゅうとっしゅつ
chứng lồi mắt
左右突出部 さゆうとっしゅつぶ
kern
病的骨突出 びょーてきこつとっしゅつ
bệnh lồi xương