眼球突出
がんきゅうとっしゅつ「NHÃN CẦU ĐỘT XUẤT」
Chứng lồi mắt
眼球突出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球突出
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
全眼球炎 ぜんがんきゅうえん
viêm toàn bộ nhãn cầu
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt