Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涼をとる
りょうをとる
nguội lạnh đi (văn học)
涼を取る りょうをとる
thích thú
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
手をとる てをとる
cầm tay.
筆をとる ふでをとる
cầm bút.
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch
薪をとる たきぎをとる
đốn củi.
魚をとる さかなをとる
bắt cá
とくをする とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )
「LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích