手をとる
てをとる「THỦ」
Cầm tay.

手をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手をとる
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手段をとる しゅだんをとる
xử lý.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
下手をすると へたをすると
if one is unlucky, if one is careless, if things don't go well
手続きをとる てつづきをとる
làm thủ tục.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.