Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
迚も とても とっても
rất; cực kỳ
もっと
nữa; hơn nữa; thêm.
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
何と言っても なんといっても
Dù nói gì đi nữa
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
勝手元 かってもと
nhà bếp, khu vực xung quanh bếp; công việc bếp núc; phí sinh hoạt