Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
手元 てもと
bên người; sẵn có
元手 もとで
cấp vốn; vốn; kho
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy