降っても照っても
ふってもてっても
☆ Danh từ
Mưa hoặc tỏa sáng

降っても照っても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降っても照っても
槍が降っても やりがふっても
whatever misfortune happens, even if spears fall out of the sky
以て もって
có; lấy để làm; bằng
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
前もって まえもって
trước
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
indicates means of action, cause of effect, by