届出
Báo cáo; thông báo

とどけで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とどけで
届出
とどけで
báo cáo
届け出
とどけで
báo cáo
届け出る
とどけでる
trình báo
とどけでる
bản báo cáo
とどけで
bản báo cáo
Các từ liên quan tới とどけで
届け出価格 とどけでかかく
báo cáo giá
疾患届出 しっかんとどけで
thông báo dịch bệnh
届け出でる とどけいでる とどけででる
trình bày, đưa ra đề nghị
妊娠届出書 にんしんとどけでしょ
thông báo mang thai
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
Steller's selion